Quan Hệ Lao Động Là Gì? Đặc Điểm Của Quan Hệ Lao Động

Quan hệ lao động là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, phản ánh mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình làm việc. Vậy quan hệ lao động là gì? Có những đặc điểm nào? Bài viết sau đây của Toàn Cầu sẽ chia sẻ các thông tin để giúp bạn hiểu rõ hơn về quan hệ lao động. 

Quan hệ lao động là gì?

Khoản 5, Điều 3 của Bộ Luật Lao Động 2019 định nghĩa quan hệ lao động là mối quan hệ xã hội nảy sinh từ việc thuê mướn, sử dụng lao động hoặc trả lương giữa người lao động và người sử dụng lao động. Quan hệ này cũng có thể bao gồm các tổ chức đại diện cho hai bên hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền tham gia.

Quan hệ lao động được chia thành hai loại: quan hệ lao động cá nhân và quan hệ lao động tập thể.

Quan hệ lao động là gì?
Quan hệ lao động là gì?

Đặc điểm của quan hệ lao động

Dưới đây là một số đặc điểm chính của quan hệ lao động:

Chủ thể tham gia trong quan hệ lao động phải bao gồm người lao động và người sử dụng lao động

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 3 của Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động là cá nhân làm việc cho người sử dụng lao động theo hợp đồng hoặc thỏa thuận, được trả lương và chịu sự giám sát, quản lý của người sử dụng lao động. Người lao động phải có tuổi từ đủ 15 tuổi trở lên, trừ trường hợp thuộc quy định tại Mục 1 Chương XI của Bộ luật này.

Ngoài ra, theo quy định tại Khoản 2, Điều 3 của Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động là tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, hộ gia đình, hợp tác xã hoặc cá nhân thực hiện thuê mướn và sử dụng người lao động làm việc theo thỏa thuận. Nếu người sử dụng lao động là cá nhân thì họ phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.

Đặc điểm của quan hệ lao động
Đặc điểm của quan hệ lao động

Người lao động luôn có sự phụ thuộc vào người sử dụng lao động trong quan hệ lao động

Về mặt pháp lý, người sử dụng lao động có quyền quản lý và tổ chức quá trình làm việc của người lao động, đồng thời người lao động buộc phải tuân thủ những quy định này. Điều này xuất phát từ việc người sử dụng lao động sở hữu các yếu tố cấu thành quan hệ sản xuất và có quyền quản lý tài sản liên quan. Hơn nữa, người sử dụng lao động đầu tư tiền bạc để mua sức lao động của người lao động và cần quản lý nó một cách hiệu quả để tối ưu hóa lợi nhuận.

Về mặt lợi ích kinh tế, giữa người lao động và người sử dụng lao động có mối quan hệ vừa mâu thuẫn vừa tương hỗ. Người sử dụng lao động thường muốn giảm chi phí sử dụng, bao gồm cả tiền lương, để tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, tiền lương lại là nguồn sống chính của người lao động, tạo ra sự phụ thuộc đáng kể.

Có thể thấy, sự phụ thuộc này là một yếu tố quan trọng để phân biệt quan hệ lao động với các loại quan hệ xã hội khác và là cơ sở để xác định đối tượng điều chỉnh của Luật Lao động.

Quan hệ lao động bao hàm cả yếu tố kinh tế và xã hội

Điều này thể hiện ở việc quan hệ lao động không chỉ liên quan đến việc làm và giải quyết thất nghiệp mà còn ảnh hưởng đến đời sống của người lao động và giảm thiểu các tệ nạn xã hội. Đồng thời, nó còn có tác động đến việc phát triển nguồn nhân lực, thu hút đầu tư và tăng trưởng kinh tế.

Xây dựng quan hệ lao động

Theo Điều 7, Chương I của Bộ Luật Lao Động 2019, việc xây dựng quan hệ lao động được quy định chi tiết như sau:

  • Quan hệ lao động thường được thiết lập thông qua các hình thức đối thoại, thương lượng và thỏa thuận, dựa trên các nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và tôn trọng quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.
  • Người sử dụng lao động, tổ chức đại diện của họ cùng với người lao động và tổ chức đại diện của người lao động có trách nhiệm xây dựng mối quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định với sự hỗ trợ từ cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
  • Công đoàn đóng vai trò trong việc tham gia cùng các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền hỗ trợ xây dựng quan hệ lao động hài hòa, tiến bộ và ổn định. Đồng thời, giám sát việc thực hiện các quy định của pháp luật về lao động và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.
  • Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam cùng với các tổ chức đại diện người sử dụng lao động khác có vai trò đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng lao động cũng như tham gia xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, tiến bộ.
Xây dựng quan hệ lao động
Xây dựng quan hệ lao động

Quyền và trách nhiệm của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong mối quan hệ lao động

Theo quy định tại Điều 178, Chương XIII của Bộ Luật Lao Động năm 2019, tổ chức đại diện cho người lao động tại cơ sở có các quyền và nghĩa vụ sau đây:

  • Tiến hành thương lượng tập thể với người sử dụng lao động theo các quy định được nêu trong Bộ luật này.
  • Tham gia đối thoại tại nơi làm việc phù hợp với các điều khoản của Bộ luật Lao Động.
  • Được tham vấn ý kiến và giám sát trong việc xây dựng, thực hiện thang lương, bảng lương, quy chế trả lương, thưởng, định mức lao động, nội quy lao động cùng các vấn đề liên quan đến quyền lợi của các thành viên trong tổ chức.
  • Đại diện cho người lao động trong quá trình giải quyết khiếu nại và tranh chấp quan hệ lao động cá nhân khi được người lao động ủy quyền.
  • Tổ chức và lãnh đạo các cuộc đình công theo đúng quy định của Bộ luật Lao Động.
  • Tiếp nhận sự hỗ trợ kỹ thuật từ các cơ quan, tổ chức hoạt động hợp pháp tại Việt Nam nhằm mục đích tìm hiểu về pháp luật lao động, thủ tục, quy trình thành lập tổ chức đại diện người lao động và tiến hành các hoạt động đại diện trong quan hệ lao động sau khi được cấp đăng ký.
  • Được người sử dụng lao động cung cấp nơi làm việc, thông tin và các điều kiện cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở.
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật hiện hành.
Quyền và trách nhiệm của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong mối quan hệ lao động
Quyền và trách nhiệm của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong mối quan hệ lao động

Các hình thức của quan hệ lao động

Hình thức thể hiện của quan hệ lao động giúp phân tích mức độ hài hòa trong mối quan hệ này. Khi đánh giá một hệ thống quan hệ lao động trong doanh nghiệp, cần tập trung vào các yếu tố sau:

  • Hình thức đại diện: Bao gồm các cơ chế đại diện cho người lao động, các tổ chức đại diện cho người sử dụng lao động ở nhiều cấp độ và các cơ chế đại diện cho Nhà nước.
  • Hình thức đối thoại: Là phương pháp tổ chức các kênh đối thoại giữa các bên trong quan hệ lao động. Các kênh đối thoại này có thể diễn ra ở nhiều cấp độ, từ tham vấn, chia sẻ thông tin đến thương lượng.
  • Hình thức tiêu chuẩn lao động: Bao gồm các quy định pháp luật lao động, hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, nội quy lao động, biên bản ghi nhớ hoặc các cam kết của ban lãnh đạo và cả các bộ quy tắc ứng xử (COC).
  • Hình thức xung đột và giải quyết xung đột: Xung đột giữa người lao động và người sử dụng lao động luôn tồn tại trong mỗi tổ chức. Việc theo dõi và phân tích các biểu hiện xung đột này giúp đánh giá thực trạng quan hệ lao động trong doanh nghiệp. Xung đột có thể xuất hiện và tiến triển qua nhiều giai đoạn khác nhau như mâu thuẫn, khiếu nại, tranh chấp, hòa giải, trọng tài, xét xử, đình công hoặc bế xưởng.
Các hình thức của quan hệ lao động
Các hình thức của quan hệ lao động

Nội dung của quan hệ lao động

Nội dung của quan hệ lao động tập trung vào các vấn đề mà cả người lao động và người sử dụng lao động đều quan tâm. Những nội dung này có thể được phân loại theo hai cách: theo lĩnh vực hoặc theo chuẩn mực pháp lý.

  • Phân theo lĩnh vực: Bao gồm các khía cạnh như tuyển dụng, đào tạo, thời gian làm việc, tiền lương, kỷ luật lao động, chế độ đãi ngộ,…
  • Phân theo chuẩn mực pháp lý: Nội dung của quan hệ lao động thường xoay quanh các quyền và lợi ích của cả người lao động lẫn người sử dụng lao động.

Lợi ích được hiểu là sự thỏa mãn nhu cầu trong một hoàn cảnh cụ thể, phản ánh mối quan hệ giữa mức lương và kỳ vọng của người lao động. Lợi ích có thể được định nghĩa và hiểu khác nhau tùy theo quan điểm và thỏa thuận giữa hai bên.

Quyền là các lợi ích đã được ghi nhận và bảo vệ bởi pháp luật, hợp đồng lao động, thỏa ước lao động, nội quy lao động.

Nội dung của quan hệ lao động
Nội dung của quan hệ lao động

Ý nghĩa của quan hệ lao động

Dưới đây là những ý nghĩa của quan hệ lao động:

Quan hệ lao động mang cả bản chất kinh tế lẫn xã hội

Quan hệ lao động có tính chất đa chiều, kết hợp cả khía cạnh kinh tế và xã hội. Về khía cạnh kinh tế, quan hệ lao động có những đặc điểm sau:

  • Mối quan hệ này được xây dựng trên cơ sở lợi ích, trong đó tiền lương và lợi nhuận là hai yếu tố then chốt. Người lao động tham gia để nhận tiền lương, còn động lực cơ bản của người sử dụng lao động là thu về lợi nhuận.
  • Quan hệ lao động thực chất là sự tương tác giữa người sở hữu sức lao động và người sở hữu tư liệu sản xuất (vốn), hai yếu tố chính trong quá trình sản xuất. Sự hài hòa, ổn định trong mối quan hệ này có vai trò quan trọng đối với sự tăng trưởng và năng suất lao động.
  • Hầu hết mọi sản phẩm trong xã hội đều được tạo ra qua quá trình hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động trong các doanh nghiệp, cho thấy vai trò cốt lõi của quan hệ lao động trong việc sản xuất ra cải vật chất.

Về khía cạnh xã hội, quan hệ lao động thể hiện qua những điểm sau:

  • Quan hệ lao động không chỉ dừng lại ở khía cạnh kinh tế mà còn phải đáp ứng các nhu cầu tinh thần của con người, tạo nên sự kết nối và tương tác trong môi trường làm việc.
  • Quan hệ lao động diễn ra trong một môi trường và điều kiện sản xuất cụ thể, điều này có thể gây ra mâu thuẫn giữa nhu cầu sinh hoạt và điều kiện làm việc. Do đó, việc bảo vệ và tôn trọng người lao động là cần thiết.
  • Quan hệ lao động không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động mà còn gián tiếp đến nhiều người khác, bao gồm cả gia đình của họ. Sự ổn định trong quan hệ lao động không chỉ mang lại hạnh phúc cho người lao động mà còn góp phần duy trì sự ổn định và hạnh phúc gia đình.
Ý nghĩa của quan hệ lao động
Ý nghĩa của quan hệ lao động

Quan hệ lao động vừa mâu thuẫn, vừa thống nhất

Trong quan hệ lao động, các bên tham gia luôn tồn tại cả mâu thuẫn và sự thống nhất, tạo nên tính đa chiều của mối quan hệ này.

Tính mâu thuẫn:

  • Về mặt kinh tế: Lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động thường khác nhau, và sự tăng giảm trong chi phí lao động có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Về mặt tinh thần: Sự khác biệt về nhận thức và quan điểm giữa các bên có thể dẫn đến những xung đột hoặc bất đồng trong quá trình làm việc.

Tính thống nhất:

  • Quan hệ lao động là một hệ thống, trong đó sự hợp tác giữa các bên là yếu tố cần thiết để đạt được mục tiêu và lợi ích chung.
  • Việc đảm bảo quyền lợi, mức lương cho người lao động giúp duy trì sự ổn định trong quá trình sản xuất và góp phần nâng cao năng suất lao động trong dài hạn.
Quan hệ lao động vừa mâu thuẫn, vừa thống nhất
Quan hệ lao động vừa mâu thuẫn, vừa thống nhất

Quan hệ lao động vừa bình đẳng vừa không bình đẳng

  • Bình đẳng: Quan hệ lao động mang tính tự nguyện, trong đó các bên tham gia đều có quyền lựa chọn hoặc từ chối tham gia dựa trên cân nhắc về lợi ích riêng.
  • Không bình đẳng: Quan hệ lao động cũng tồn tại sự mất cân đối do chênh lệch về quyền lực và vị thế trong thị trường lao động. Các yếu tố như cung cầu lao động, trình độ chuyên môn của người lao động và sự bất lợi về pháp lý có thể đặt người lao động vào vị thế yếu hơn. Đặc biệt, ở các nước đang phát triển, sự mất cân đối này có thể rõ ràng hơn khi cung cầu lao động không tương xứng, dẫn đến người lao động gặp bất lợi trong quá trình đàm phán.
Quan hệ lao động vừa bình đẳng vừa không bình đẳng
Quan hệ lao động vừa bình đẳng vừa không bình đẳng

Quan hệ lao động có tính chất cá nhân và tập thể

  • Tính cá nhân: Quan hệ lao động thường xuất phát từ nhu cầu và lợi ích riêng của từng cá nhân gia nhằm đạt được mục tiêu của mình.
  • Tính tập thể: Khi thị trường lao động phát triển, quan hệ lao động dần chuyển từ mô hình cá nhân sang mô hình tập thể. Các bên tham gia có xu hướng liên kết để hình thành các nhóm lợi ích lớn mạnh hơn, từ đó nâng cao vị thế và sức mạnh trong quá trình đàm phán, thương lượng.
Quan hệ lao động có tính chất cá nhân và tập thể
Quan hệ lao động có tính chất cá nhân và tập thể

Các hành vi bị cấm trong lĩnh vực lao động

Để thiết lập một mối quan hệ lao động lành mạnh, người sử dụng lao động phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và không vi phạm các điều cấm. Cụ thể, Điều 8 Chương I của Bộ Luật Lao Động nêu rõ các hành vi bị nghiêm cấm, bao gồm:

  • Phân biệt đối xử trong lao động.
  • Ngược đãi và cưỡng bức người lao động.
  • Quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
  • Lợi dụng danh nghĩa dạy nghề hoặc tập nghề để trục lợi, bóc lột sức lao động, hoặc ép buộc người học nghề vào các hoạt động trái pháp luật.
  • Sử dụng lao động chưa qua đào tạo hoặc chưa có chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia đối với các nghề yêu cầu chứng chỉ.
  • Lừa gạt hoặc sử dụng các thủ đoạn khác để tuyển dụng lao động với mục đích mua bán người, cưỡng bức lao động, bóc lột hoặc lợi dụng dịch vụ việc làm để thực hiện hành vi trái pháp luật.
  • Sử dụng lao động chưa thành niên trái quy định pháp luật.

Bài viết trên đây của Toàn Cầu đã giúp bạn giải đáp thắc mắc quan hệ lao động là gì. Hy vọng những thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh trong quan hệ lao động.